Ngay cả người dân bản ngữ cũng thấy bối rối trước thử thách đánh vần hay viết chính tả một cách chuẩn xác. Tiếng Anh chịu ảnh hưởng từ nhiều thứ tiếng, ngôn ngữ khác nhau, do đó nhiều từ vựng có thể khó nhớ với người học.
Điều đầu tiên là xác định xem bạn muốn học cách viết của quốc gia nào. Tiếng Anh của Mỹ, Anh, Canada hay Australia đều có một số từ có cách viết khác nhau. Chẳng hạn như từ "màu sắc" là "color" với tiếng Anh-Mỹ và "colour" với Anh-Anh. Sau đó, bạn có thể rèn luyện với các bước sau:
1. Sử dụng thuật ghi nhớ
Ghi nhớ thông tin không dễ, nhưng sẽ dễ hơn nếu bạn biến thông tin ấy trở nên ấn tượng, ý nghĩa. Thuật ghi nhớ biến thông tin đơn thuần thành những hình ảnh, giai điệu hay trong ngữ cảnh một câu văn.
Giai điệu và bài hát khiến từ ngữ và thông tin dễ nhớ hơn. Ví dụ, có một bài thơ về cách đánh vần được các học sinh thường truyền tai như sau:
At the end of a word if you find silent e,
Then throw it away, -- for there it can't be
When an affix you add with a vowel commencing;
Thus "rogue" will make "roguish," and "fence" will make "fencing";
But if -able or -ous follow soft c or g,
Then, "change" you make "changeable", keeping the e.
Then throw it away, -- for there it can't be
When an affix you add with a vowel commencing;
Thus "rogue" will make "roguish," and "fence" will make "fencing";
But if -able or -ous follow soft c or g,
Then, "change" you make "changeable", keeping the e.
(Khi cuối từ xuất hiện chữ e là âm "câm"
Và bạn muốn thêm hậu tố có bắt đầu là một nguyên âm
Thì bạn hãy vứt nó đi, vì nó không thể ở chỗ đó
Chẳng hạn như "rouge" trở thành "roguish" và "fence" trở thành "fencing"
Không áp dụng nếu hậu tố "able" hoặc "ous" nằm cuối từ có âm nhẹ là "c" hay "g"
Chẳng hạn như "change" trở thành "changeable", bạn vẫn giữa chữ "e")
Và bạn muốn thêm hậu tố có bắt đầu là một nguyên âm
Thì bạn hãy vứt nó đi, vì nó không thể ở chỗ đó
Chẳng hạn như "rouge" trở thành "roguish" và "fence" trở thành "fencing"
Không áp dụng nếu hậu tố "able" hoặc "ous" nằm cuối từ có âm nhẹ là "c" hay "g"
Chẳng hạn như "change" trở thành "changeable", bạn vẫn giữa chữ "e")
Bạn có thể tham khảo những bài thơ tương tự hoặc tự sáng tác nên. Trong tiếng Việt, bạn cũng từng nghe đến những bài thơ như:
"O" tròn như quả trứng gà
"Ô" thì đội nón, "ơ" thời thêm râu.
"Ô" thì đội nón, "ơ" thời thêm râu.
"Acronym" - một từ được tạo bằng cách viết tắt các chữ cái đầu của một cụm từ cũng là một cách hay để học chính tả. Bạn có thể sử dụng các từ viết tắt có sẵn để học cả cụm, chẳng hạn như "LOL" là viết tắt của "Laughing Out Loud" (cười lớn) hoặc tự tạo cho mình một cách viết tắt để nhớ từ. "Rhythm" là một từ khó viết đúng chính tả. Bạn có thể xem "RHYTHM" là viết tắt các chữ cái đầu của câu ""Rhythm Helps Your Two Hips Move." (Nhịp điệu khiến hai hông của bạn lắc lư).
Thuật ghi nhớ còn có thể được thể hiện bằng việc đặt câu. Chẳng hạn, nếu từ "island" khó đánh vần, bạn có thể đặt một câu như sau "An island is land surrounded by water" và từ đó ghi nhớ, "island" là kết hợp của từ "is" và "land".
2. Học một vài quy tắc
Thỉnh thoảng, bạn có thể học thuộc một số quy tắc để biết cách viết của từ. Chẳng hạn, nếu không hiểu vì sao tính từ "happy" khi chuyển thành danh từ lại phải đổi chữ "y" thành "i", bạn có thể học quy tắc "Khi thêm một hậu tố vào một từ có kết thúc là 'y' thì 'y' phải được đổi thành 'i', ví dụ cặp 'try - tries', 'party - parties".
3. Lưu ý những từ có đánh vần khác thường
Có một số từ tiếng Anh khó viết đúng ngay với cả người bản địa, ví dụ lose và loose, resign và re-sign, compliment và complement. Bạn nên lưu ý và ưu tiên học thuộc những từ dễ gây nhầm nhưng hay được dùng như: across, basically, beginning, believe, foreign, friend, forty, interrupt, until, weird.
4. Viết danh sách những từ bạn hay viết sai
Thay vì cố nhớ danh sách những từ khó đánh vần do người khác biên soạn, bạn có thể tự lập nên một danh sách của riêng mình, học cách nhớ chúng với thuật ghi nhớ nêu trên. Biết mình cần gì là một phần quan trọng của việc học.
5. Tìm nguồn gốc của từ
Điều này góp phần giúp bạn giải đáp thắc mắc vì sao một từ lại có cách viết kỳ quặc. Chẳng hạn, từ "bicycle" có cách viết như vậy vì"cycl" có nghĩa là "circle" - hình tròn trong tiếng Hy Lạp, "bi" có nghĩa là "two" trong tiếng Latin. Vì vậy, "bicycle" là thứ gì đó có hai bánh.
"Bicyle" là một từ có nguồn gốc từ Hy Lạp lẫn Latin, với nghĩa thứ gì đó có hai bánh. |
Thỉnh thoảng, một từ gây khó vì nó quá dài. Khi đó, bạn có thể sử dụng phương pháp tách - nối các phần riêng biệt. Ví dụ, từ "embarrassed" có thể được tách thành 4 phần em-bar-ras-sed. Bất cứ khi nào phải viết từ, bạn hãy đọc chính xác từng phần và lần lượt viết ra thì sẽ được một từ dài 11 chữ cái đúng chính tả.
7. Đọc to lên
Đây là một cách thường được dạy cho trẻ con ở trường vì sự đơn giản của nó. Khi bạn không nhớ cách viết từ "blink", bạn hãy đọc to lên và lần lượt viết theo những gì bạn nghe được.
Tất nhiên, cách này không áp dụng cho từ nào có cách viết khác với cách đọc, chẳng hạn như "friend". Lúc đó, bạn hãy sử dụng cách khác.
8. Vẽ tranh
Vẽ tranh thực sự hữu ích trong thuật ghi nhớ. Bạn có thể dùng trí tưởng tượng của mình để vẽ ra hình ảnh của từ một cách liên quan với cách viết của nó. Bạn có thấy, từ "balloon" có cảm giác như có hai quả bóng bay khi có hai chữ "oo" nằm giữa?
Bạn có thấy hai chữ "o" nằm liên tiếp nhau trong từ "baloon" trông như hai quả bóng bay? |
Khi vẽ, chữ cái sẽ không còn đơn thuần là chữ cái, mà trở thành hình ảnh sinh động.
9. Chơi trò chơi ô chữ
Trò chơi ô chữ là một cách hay để bạn vừa có thể giải trí, vừa kiểm tra khả năng viết đúng chính tả của mình và học thêm từ mới. Trò chơi gồm nhiều thể loại như ghép những chữ cái bị xáo trộn, trò điền ô chữ để tạo thành một từ khóa.
(Nguồn: vnexpress)
No comments:
Post a Comment